Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
retinal purple


noun
a red photopigment in the retinal rods of vertebrates;
dissociates into retinene by light
Syn:
visual purple, rhodopsin
Hypernyms:
photopigment
Part Holonyms:
rod, rod cell, retinal rod
Substance Meronyms:
opsin, retinene, retinal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.